Viêm gan c mãn tính là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học

Viêm gan C mãn tính là tình trạng nhiễm virus viêm gan C (HCV) kéo dài trên 6 tháng, gây viêm gan mạn tính, xơ hóa gan và làm tăng nguy cơ tiến triển thành ung thư biểu mô tế bào gan. Bệnh đặc trưng bởi tổn thương gan âm thầm với phản ứng viêm kéo dài, dẫn đến suy gan và biến chứng xơ gan, thường phải chẩn đoán bằng xét nghiệm kháng thể và PCR HCV RNA để điều trị kháng virus trực tiếp kịp thời.

Giới thiệu về viêm gan C mãn tính

Viêm gan C mãn tính là tình trạng nhiễm virus viêm gan C (HCV) kéo dài trên 6 tháng, dẫn đến viêm gan mạn tính, xơ hóa và nguy cơ tiến triển thành xơ gan hoặc ung thư biểu mô tế bào gan. HCV thuộc họ Flaviviridae, là virus RNA sợi đơn, có ái lực cao với tế bào gan và không có vỏ bọc nhân lên nhanh chóng trong hepatocyte.

Bệnh thường diễn tiến âm thầm, từ giai đoạn viêm nhẹ đến tổn thương gan nghiêm trọng mà không gây triệu chứng rõ ràng. Ở giai đoạn muộn, bệnh nhân có thể xuất hiện vàng da, trướng bụng, cổ trướng và suy giảm chức năng gan. Phát hiện sớm và điều trị kịp thời giúp ngăn ngừa biến chứng nặng và giảm gánh nặng y tế.

Tầm quan trọng của việc nhận biết viêm gan C mãn tính nằm ở khả năng chữa khỏi bằng các phác đồ kháng virus trực tiếp (DAAs), với tỷ lệ đạt đáp ứng virus bền vững (SVR) trên 95%, đồng thời ngăn chặn tiến triển xơ gan và ung thư gan ở nhóm điều trị sớm.

Nguyên nhân và dịch tễ học

HCV lây truyền chủ yếu qua đường máu, rất dễ truyền trong các môi trường y tế và sinh hoạt có tiếp xúc với máu nhiễm virus. Các con đường lây chính gồm:

  • Truyền máu hoặc chế phẩm máu chưa sàng lọc đầy đủ.
  • Tiêm chích chung kim tiêm giữa người sử dụng chất ma túy qua đường tĩnh mạch.
  • Thủ thuật nha khoa, phẫu thuật hoặc chăm sóc y tế không tuân thủ quy trình vô trùng.
  • Truyền từ mẹ sang con trong khi sinh, với tỷ lệ khoảng 5–7% (WHO).

Theo Tổ chức Y tế Thế giới, hơn 71 triệu người trên thế giới đang sống chung với viêm gan C mãn tính, với khoảng 1,1 triệu ca tử vong hàng năm do xơ gan hoặc ung thư gan liên quan HCV. Mật độ bệnh nhân cao tập trung ở khu vực Đông Âu, Trung Á và một số quốc gia châu Phi, trong khi các nước phát triển đạt tỷ lệ sàng lọc và điều trị tốt hơn (WHO).

Chẩn đoán phân tử và huyết thanh học

Chẩn đoán viêm gan C mãn tính bắt đầu bằng xét nghiệm kháng thể anti-HCV (ELISA), cho biết bệnh nhân đã từng hoặc đang nhiễm HCV. Xét nghiệm này có độ nhạy >99% nhưng không phân biệt được giữa nhiễm cấp hay mạn.

Xác nhận nhiễm mạn tính yêu cầu định lượng HCV RNA bằng kỹ thuật PCR, với ngưỡng phát hiện khoảng 10–15 IU/mL. Đo tải lượng virus giúp đánh giá đáp ứng điều trị và dự đoán nguy cơ tái phát sau ngừng thuốc.

Genotype HCV (1–6) ảnh hưởng đến lựa chọn phác đồ DAAs và thời gian điều trị. Phân bố phổ biến của các genotype:

GenotypeKhu vực ưu thếƯớc tính tỷ lệ toàn cầu
1a, 1bChâu Âu, Bắc Mỹ46%
3Nam Á30%
4Trung Đông, châu Phi13%
2, 5, 6Đông Á, Nam Phi, Đông Nam Á11%

Thông tin chi tiết về xét nghiệm và genotype có thể tham khảo tại CDC: CDC Hepatitis C Genotypes.

Sinh bệnh học và cơ chế tổn thương gan

HCV xâm nhập hepatocyte thông qua receptor CD81, SR-B1 và claudin-1, sau đó giải phóng RNA vào bào tương để phiên mã và dịch mã. Quá trình này tiêu tốn năng lượng tế bào và kích hoạt phản ứng miễn dịch nội tại.

Đáp ứng viêm mạn tính chủ yếu qua hoạt hóa tế bào Kupffer, nguyên bào sợi và sản xuất cytokine (TNF-α, TGF-β), dẫn đến tích tụ collagen và xơ hóa gan. Tỷ lệ tiến triển xơ gan tăng khi bệnh nhân đồng nhiễm HIV, béo phì, đái tháo đường hoặc tiêu thụ rượu.

Các yếu tố thúc đẩy nhanh tiến triển xơ gan gồm:

  1. Tuổi >50 khi nhiễm HCV.
  2. Giới nam và đồng nhiễm HIV.
  3. Tiêu thụ rượu >30 g/ngày.
  4. Suy dinh dưỡng hoặc bệnh chuyển hóa kèm theo.

Triệu chứng lâm sàng và mức độ nghiêm trọng

Giai đoạn sớm của viêm gan C mãn tính thường không có triệu chứng hoặc biểu hiện rất nhẹ như mệt mỏi, chán ăn và đau âm ỉ hạ sườn phải. Một số bệnh nhân có thể cảm thấy khó chịu vùng bụng trên, rối loạn tiêu hóa hoặc vàng da nhẹ, tuy nhiên các dấu hiệu này thường không đặc hiệu và dễ bị bỏ qua.

Ở giai đoạn tiến triển, khi xơ hóa gan bắt đầu, bệnh nhân có thể xuất hiện các triệu chứng rõ ràng hơn như vàng da, ngứa da do tăng bilirubin, mệt mỏi kéo dài và yếu cơ. Triệu chứng ngoại vi có thể bao gồm cổ trướng, phù chân và xuất huyết tiêu hóa do giãn tĩnh mạch thực quản.

Mức độ nghiêm trọng của viêm gan C mãn tính được phân loại theo thang điểm hoạt động viêm và mức độ xơ hóa trên sinh thiết gan hoặc kỹ thuật không xâm lấn:

  • F0–F1: Viêm nhẹ, xơ hóa tối thiểu.
  • F2–F3: Viêm trung bình, xơ hóa rõ.
  • F4: Xơ gan đã hình thành, nguy cơ biến chứng cao.

Diễn tiến tự nhiên và biến chứng

Khoảng 15–30% bệnh nhân viêm gan C mạn tính tiến triển thành xơ gan trong vòng 20–30 năm, trong khi 1–5% bệnh nhân xơ gan tiến triển thành ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) mỗi năm. Yếu tố nguy cơ bao gồm đồng nhiễm HIV, tiêu thụ rượu, béo phì và đái tháo đường (PubMed).

Sự hình thành xơ gan làm giảm chức năng gan, dẫn đến suy gan, tăng áp lực tĩnh mạch cửa, cổ trướng và hội chứng gan thận. Ung thư biểu mô tế bào gan có tỷ lệ sống sót 5 năm dưới 20% nếu không được phát hiện và điều trị sớm.

Theo dõi diễn tiến tự nhiên đòi hỏi đánh giá định kỳ mức độ xơ hóa bằng kỹ thuật đo độ cứng gan (FibroScan) hoặc chỉ số huyết thanh không xâm lấn (FibroTest), giúp tiên lượng tiên lượng và quyết định thời điểm can thiệp (WHO).

Điều trị kháng virus trực tiếp (DAAs)

Thuốc kháng virus trực tiếp (DAAs) gồm các nhóm NS3/4A protease inhibitors, NS5A inhibitors và NS5B polymerase inhibitors, cho tỷ lệ đạt đáp ứng virus bền vững (SVR) >95% với liệu trình 8–12 tuần. Các phác đồ phổ gen (pangenotypic) như sofosbuvir/velpatasvir hoặc glecaprevir/pibrentasvir được ưu tiên sử dụng (EASL 2024).

Bảng ví dụ một số phác đồ DAAs:

Phác đồGenotypeLiệu trìnhSVR (%)
Sofosbuvir/Velpatasvir1–612 tuần95–99
Glecaprevir/Pibrentasvir1–68–12 tuần97–99
Elbasvir/Grazoprevir1,412 tuần90–95

DAAs tác động trực tiếp lên các protein virus, ngăn chặn quá trình sao chép HCV mà không cần phụ thuộc vào cơ chế miễn dịch của cơ thể, giảm tác dụng phụ so với peginterferon và ribavirin trước đây.

Quản lý và theo dõi bệnh nhân

Đánh giá trước điều trị bao gồm xét nghiệm men gan (AST, ALT), công thức máu, chức năng thận, tải lượng HCV RNA và phân tích genotype. Trong quá trình điều trị, xét nghiệm HCV RNA được thực hiện sau 4 tuần để đánh giá đáp ứng sớm và sau liệu trình để xác định SVR.

Theo dõi xơ hóa gan và biến chứng thực thể cần siêu âm gan và đo độ cứng gan mỗi 6–12 tháng, đồng thời tầm soát ung thư biểu mô tế bào gan bằng siêu âm và định lượng AFP trong huyết thanh. Đánh giá các yếu tố tim mạch, chuyển hóa và chức năng tâm thần cũng cần được thực hiện định kỳ.

  • Xét nghiệm HCV RNA: baseline, tuần 4, cuối liệu trình, 12 tuần sau ngừng thuốc.
  • Siêu âm gan + AFP: mỗi 6–12 tháng cho bệnh nhân xơ gan.
  • Đánh giá lâm sàng triệu chứng mệt mỏi, cổ trướng, vàng da định kỳ.

Phòng ngừa và kiểm soát lây nhiễm

Giảm lây truyền HCV cần tuân thủ nghiêm ngặt quy trình vô trùng trong y tế, bao gồm sử dụng kim tiêm và dụng cụ y khoa dùng một lần, khử khuẩn dụng cụ tái sử dụng đúng cách. Sàng lọc máu, mô và sản phẩm máu trước truyền giúp loại trừ nguồn lây (CDC).

Chương trình trao đổi kim tiêm cho người dùng ma túy đường tĩnh mạch, tư vấn giảm hại và điều trị thay thế nghiện opioid làm giảm tỷ lệ nhiễm mới. Sàng lọc phụ nữ mang thai để phát hiện HCV và can thiệp phù hợp cũng góp phần giảm lây truyền mẹ-con.

  • Giáo dục và truyền thông về đường lây HCV.
  • Chương trình tiêm chủng (hiện chưa có vaccine) và phòng ngừa sơ cấp.
  • Sàng lọc định kỳ nhóm nguy cơ cao (người tiêm chích, nhân viên y tế).

Hướng nghiên cứu và phát triển tương lai

Phát triển vaccine HCV vẫn là ưu tiên hàng đầu nhằm phòng ngừa nhiễm mới. Các ứng viên vaccine dựa trên protein bao hoặc vector virus đang trong giai đoạn tiền lâm sàng, kỳ vọng mang lại miễn dịch bền vững (PubMed).

Liệu pháp kết hợp immunomodulator với DAAs được nghiên cứu để nâng cao đáp ứng ở bệnh nhân dễ tái phát hoặc thất bại điều trị. Công nghệ CRISPR/Cas9 hướng đến loại bỏ HCV RNA khỏi tế bào gan cũng đang thử nghiệm giai đoạn đầu.

  • Phát triển chẩn đoán point-of-care nhanh, độ nhạy cao.
  • Cải tiến phác đồ điều trị rút ngắn liệu trình và giảm tương tác thuốc.
  • Nghiên cứu vai trò vi sinh vật đường ruột trong tiến triển xơ gan và đáp ứng SVR.

Danh mục tài liệu tham khảo

  1. World Health Organization. Hepatitis C Fact Sheet. https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/hepatitis-c
  2. Centers for Disease Control and Prevention. Hepatitis C Genotypes. https://www.cdc.gov/hepatitis/hcv/genotypes.htm
  3. European Association for the Study of the Liver. EASL Recommendations on Treatment of Hepatitis C 2024. J Hepatol. 2024;80(4):606–645.
  4. Reddy K. R., Everson G. T., Foureau D. M. Direct-acting antivirals for hepatitis C virus infection. Gastroenterology. 2018;154(5):1435–1448. doi:10.1053/j.gastro.2018.02.007
  5. Pol S., Corouge M., Boursier J. et al. Monitoring liver fibrosis regression after antiviral therapy in chronic hepatitis C. Hepatology. 2020;71(4):1248–1260. doi:10.1002/hep.30832
  6. Centers for Disease Control and Prevention. Prevention of HCV Transmission. https://www.cdc.gov/hepatitis/hcv/prevention.htm
  7. Ly K. N., Yartel A., Kahn J. Prevalence and disease burden of hepatitis C virus infection. Clin Liver Dis (Hoboken). 2019;14(4):159–167. doi:10.1002/cld.789

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề viêm gan c mãn tính:

Đại dịch học về viêm gan B mãn tính âm tính với HBeAg và các biến thể precore và core promoter trên toàn thế giới Dịch bởi AI
Journal of Viral Hepatitis - Tập 9 Số 1 - Trang 52-61 - 2002
Viêm gan B là một căn bệnh nghiêm trọng đang lưu hành ở nhiều vùng trên thế giới. Một tỷ lệ đáng kể bệnh nhân viêm gan B mãn tính (CHB) bị nhiễm một dạng biến thể của virus viêm gan B (HBV) làm giảm hoặc làm mất sự sản xuất kháng nguyên e viêm gan B (HBeAg). Mục đích của bài tổng quan tài liệu này là mô tả dịch tễ học của CHB âm tính với HBeAg (e-CHB) trên toàn cầu. Một cuộc tìm kiếm tài l...... hiện toàn bộ
#Viêm gan B #mãn tính #âm tính với HBeAg #biến thể precore #biến thể core promoter #dịch tễ học.
Phát triển tiêu chí chẩn đoán và điểm số tiên lượng cho suy gan cấp trên nền gan mạn tính liên quan đến virus viêm gan B Dịch bởi AI
Gut - Tập 67 Số 12 - Trang 2181-2191 - 2018
Mục tiêuĐịnh nghĩa về suy gan cấp trên nền gan mạn tính (ACLF) dựa trên xơ gan, không phân biệt nguyên nhân, vẫn còn nhiều tranh cãi. Nghiên cứu này nhằm làm rõ đặc điểm lâm sàng và bệnh lý của bệnh nhân có ACLF liên quan đến virus viêm gan B (HBV-ACLF) trong một nghiên cứu tiến cứu và phát triển tiêu chí chẩn đoán mới cùng với điểm số tiên lượng cho nhữn...... hiện toàn bộ
#suy gan cấp trên nền gan mạn tính #virus viêm gan B #tiêu chí chẩn đoán #điểm số tiên lượng
Kết quả lâm sàng của viêm gan B mạn tính HBeAg âm tính liên quan đến phản ứng vi rút đối với lamivudine Dịch bởi AI
Hepatology - Tập 40 Số 4 - Trang 883-891 - 2004
Ảnh hưởng của việc điều trị bằng lamivudine đến kết quả của bệnh nhân viêm gan mạn tính âm tính với kháng nguyên bề mặt viêm gan B (HBeAg) còn chưa rõ ràng. Trong một nghiên cứu đa trung tâm hồi cứu, chúng tôi đã phân tích các sự kiện vi rút được ghi nhận trong quá trình điều trị lamivudine ở những bệnh nhân viêm gan mạn tính HBeAg âm tính v...... hiện toàn bộ
#lamivudine #viêm gan B #HBeAg âm tính #phản ứng vi rút #xơ gan #ung thư biểu mô tế bào gan #kết quả lâm sàng
Nồng Độ Manganese, Đồng Và Kẽm Trong Huyết Thanh Và Tế Bào Máu Đóng Gói Trong Giai Đoạn Viêm Gan Cấp, Viêm Gan Mạn Tính Và Xơ Gan Hậu Viêm Gan Dịch bởi AI
Clinical Chemistry - Tập 20 Số 9 - Trang 1141-1145 - 1974
Tóm TắtĐã xác định nồng độ của manganese, đồng và kẽm trong huyết thanh và tế bào máu đóng gói ở nhóm chứng bình thường, bệnh nhân viêm gan cấp tính và mãn tính (nhất thời hoặc tập kích), và các trường hợp xơ gan sau hoại tử. Trong giai đoạn hoạt động của viêm gan cấp tính, nồng độ manganese trong huyết thanh luôn tăng cao; sự khác biệt giữa giá trị trung bình và b...... hiện toàn bộ
#manganese #đồng #kẽm #viêm gan cấp tính #viêm gan mãn tính #xơ gan hậu viêm gan #tăng nồng độ #aminotransferases.
Các Chất Tạo Ra Oxy Phản Ứng Gây Ra Sự Không Ổn Định Biểu Sinh Qua Sự Hình Thành 8-Hydroxydeoxyguanosine Trong Quá Trình Ung Thư Gan Ở Người Dịch bởi AI
Digestive Diseases - Tập 31 Số 5-6 - Trang 459-466 - 2013
Viêm gan C mãn tính (CHC) kích thích stress oxy hóa và góp phần vào sự xuất hiện của ung thư biểu mô tế bào gan (HCC). Chúng tôi đã báo cáo trước đây rằng methyl hóa gen ức chế khối u (TSG) là một yếu tố quan trọng trong giai đoạn đầu của quá trình sinh ung thư gan. Trong nghiên cứu này, chúng tôi làm rõ mối liên hệ giữa stress oxy hóa và những thay đổi di truyền trong quá trình sinh ung t...... hiện toàn bộ
#Viêm gan C mãn tính #ung thư gan #stress oxy hóa #methyl hóa gen #8-hydroxydeoxyguanosine #thay đổi di truyền.
ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ ĐIỀU TRỊ CỦA PHÁC ĐỒ SOFOSBUVIR/VELPATASVIR/RIBAVIRIN TRÊN BỆNH NHÂN VIÊM GAN C MẠN CÓ XƠ GAN TẠI BỆNH VIỆN BỆNH NHIỆT ĐỚI TRUNG ƯƠNG (01/2020 – 6/2022)
Tạp chí Truyền nhiễm Việt Nam - Tập 1 Số 41 - Trang 21-28 - 2023
Mục tiêu: Đánh giá kết quả điều trị của bệnh nhân viêm gan C mãn tính có xơ gan điều trị bằng phác đồ Sofosbuvir/Velpatasvir phối hợp Ribavirin và các tác dụng không mong muốn của phác đồ này. Đối tượng và Phương pháp: nghiên cứu mô tả cắt ngang có theo dõi dọc 12 tuần sau khi kết thúc điều trị. 48 bệnh nhân được chẩn đoán xác định viêm gan C mạn tính theo Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị viêm gan...... hiện toàn bộ
#Viêm gan C mạn tính #Xơ gan #Đáp ứng vi rút bền vững SVR12 #Sofosbuvir/Velpatasvir và Ribavirin
ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ ĐIỀU TRỊ BỆNH VIÊM GAN C MẠN TÍNH PHÁC ĐỒ SOFOSBUVIR/DACLATASVIR Ở BỆNH NHÂN ĐỒNG NHIỄM HCV/HIV
Tạp chí Truyền nhiễm Việt Nam - Tập 1 Số 33 - Trang 23-29 - 2021
Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả điều trị phác đồ Sofosbuvir/ Dalatasvir ở đối tượng nhiễm HCV mạn tính  đồng nhiễm HIV tại Bệnh viện Đa khoa Đống Đa, Hà Nội. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả, tiến cứu 60 đối tượng đồng nhiễm HCV/HIV được điều trị phác đồ Sofosbuvir/Daclatasvir từ tháng 6 năm 2018 đến tháng 5 năm 2020. Kết quả: Tại thời điểm kết thúc theo dõi, 100% bệnh nhân giai đoạn ...... hiện toàn bộ
#Hiệu quả điều trị #phác đồ Sofosbuvir/ Dalatasvir #viêm gan C mạn tính #đồng nhiễm HCV/HIV
ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG BỘ KÍT R&D RT-qPCR HBV MỘT BƯỚC ĐỊNH LƯỢNG PREGENOMIC RNA CỦA VI RÚT TRONG HUYẾT THANH BỆNH NHÂN VIÊM GAN B MẠN TÍNH
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 504 Số 1 - 2021
Mục tiêu: Đánh giá chất lượng bộ kit R&D RT-qPCR HBV một bước để định lượng pgRNA trong huyết thanh bệnh nhân viêm gan vi rút B mạn tính. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Quy trình bao gồm việc đánh giá chất chỉ tiêu chất lượng như sau: ngưỡng phát hiện, ngưỡng định lượng, khoảng tuyến tính, độ chính xác, độ đặc hiệu, độ lặp lại và so sánh khả năng định lượng với phương pháp RT-qPCR hai bư...... hiện toàn bộ
#Pregenomic RNA #bộ kit R&D RT-qPCR HBV một bước #viêm gan B mạn tính
NGHIÊN CỨU MỐI TƯƠNG QUAN GIỮA TẢI LƯỢNG HBV DNA VÀ HOẠT ĐỘ ENZYM ALT Ở BỆNH NHÂN VIÊM GAN VI RÚT B MẠN TÍNH
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 500 Số 2 - 2021
Mục tiêu: Khảo sát tải lượng HBV–DNA, hoạt độ ALT huyết thanh và bước đầu đánh giá mối tương quan giữa tải lượng HBV DNA với hoạt độ enzym ALT ở bệnh nhân viêm gan vi rút B mạn tính (VGBMT). Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang, hồi cứu trên 39 bệnh nhân viêm gan B mạn tính điều trị tại khoa Truyền nhiễm Bệnh viện Quân y 103 từ 03/2018 đến 04/2019. Kết quả: T...... hiện toàn bộ
#Viêm gan vi rút B #HBV-DNA #alanine aminotransferase
TÌNH TRẠNG THIẾU MÁU CỦA BỆNH NHÂN VIÊM GAN B MẠN TÍNH ĐIỀU TRỊ BỞI LIỆU PHÁP TƯƠNG TỰ NUCLEOTIDE TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ HẢI PHÒNG NĂM 2020
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 510 Số 2 - 2022
Nhiễm vi rút viêm gan B mạn là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng trên toàn cầu. Thiếu máu là biến chứng phổ biến nhất của xơ gan và gặp trong 75% trường hợp. Căn nguyên của thiếu máu trong bệnh gan rất đa dạng. Do vậy, chúng tôi thực hiện nghiên cứu này nhằm mục đích khảo sát tình trạng thiếu máu ở bệnh nhân viêm gan B mạn tính điều trị tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Hải Phòng năm 2020. Nghiên cứu ...... hiện toàn bộ
#Viêm gan B mạn tính #tương tự nucleotide #thiếu máu
Tổng số: 88   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 9